sinh quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh quán+ noun
- birth place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh quán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh quán":
sinh quán sinh quyển - Những từ có chứa "sinh quán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 495